chấp chính

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [cøp˦˥.ciɲ˦˥](표준), [cøp˦˥.ciɲ˦˥](북부)
IPA [cøp˦˥.cin˦˥](남부)
  • các kẻ cầm quyền chấp chính 집정하는 권력을 쥔 자

명사[편집]

  • quan chấp chính 집정관