giao thiệp
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]
- 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 交涉
- 교섭하다.
- Nhưng điều tôi viết cho anh em là đừng giao tiếp với bất cứ người nào tự xưng là anh em mà lại gian dâm, hoặc tham lam, hoặc thờ thần tượng, hoặc chưởi rủa, hoặc say sưa, hoặc trộm cướp, cũng không nên ăn chung với người như vậy. 이제 내가 너희에게 쓴 것은 만일(萬一) 어떤 형제(兄弟)라 일컫는 자(者)가 음행(淫行)하거나 탐람하거나 우상(偶像) 숭배(崇拜)를 하거나 후욕하거나 술 취(醉)하거나 토색(討索)하거든 사귀지도 말고 그런 자(者)와는 함께 먹지도 말라 함이라. (따옴◄고린도전서 5장 11절)