bình luận
보이기
베트남어
[편집]- IPA [biɲ˧˨.luønˀ˧˨](표준), [ɓiɲ˧˨.luønˀ˧˨](북부)
- IPA [ɓin˧˨.luøŋˀ˧˨˧](남부)
- 베트남 한자: 評論
명사
[편집]- 평론, 논평, 댓글, 주석.
- đăng bình luận. 댓글 달다.
- Các việc khác của A-bi-gia, những đường lối và việc làm của vua đều được chép trong sách bình luận của nhà tiên tri Y-đô. 아비야 왕의 남은 사적과 그의 행위와 그의 말은 선지자 잇도의 주석 책에 기록되니라. (따옴◄역대하 13장 22절)
동사
[편집]- Hãy nhắc lại cho ta nhớ; chúng ta hãy bình luận cùng nhau; hãy luận lẽ đi, hầu cho ngươi được xưng công bình. 너는 나에게 기억이 나게 하라. 우리가 함께 변론하자, 너는 말하여, 네가 의로움을 나타내라. (따옴◄이사야 43장 26절)