biện hộ
보이기
베트남어
[편집]
- IPA [bjenˀ˧˨.hoˀ˧˨](표준), [ɓjenˀ˧˨.hoˀ˧˨](북부)
- IPA [ɓjenˀ˧˨˧.ɦoˀ˧˨˧](남부)
동사
[편집]- 변호하다.
- Lạy Chúa, xin hãy bênh vực tôi. Xin biện hộ cho tôi chống lại những kẻ chẳng theo Ngài. Xin giải cứu tôi khỏi những kẻ dối trá và những kẻ làm ác. 하나님이여, 나를 판단하시되 경건하지 아니한 나라에 대하여 내 송사를 변호하시며 간사하고 불의한 자에게서 나를 건지소서. (따옴◄시편 43장 1절)