chỉ định
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]
- IPA [ci˧˨˧.ɗiɲˀ˧˨](표준), [ci˧˨˧.ɗ̺iɲˀ˧˨](북부)
- IPA [ci˧˨˧.ɗ̺inˀ˧˨˧](남부)
- 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어): 指定
- 지정하다.
- Người của tôi sẽ di chuyển các gỗ đó từ Li-ban xuống biển, rồi tôi sẽ đóng bè và đưa đến nơi vua chỉ định. 내 종이 레바논에서 바다로 운반하겠고, 내가 그것을 바다에서 뗏목으로 엮어 왕이 지정하는 곳으로 보내고 (따옴◄열왕기상 5장 9절)