giao hoán

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [zɐːw hwan]
  • Ngày xưa, trong Y-sơ-ra-ên có tục liên quan đến việc chuộc lại hay giao hoán nhau như sau: Để xác nhận một giao dịch, người nầy phải cởi giày mình mà trao cho người kia. Đó là cách xác chứng trong dân Y-sơ-ra-ên. 옛적 이스라엘 중에는 모든 것을 무르거나 교환하는 일을 확정하기 위하여 사람이 그의 신을 벗어 그의 이웃에게 주더니 이것이 이스라엘 중에 증명하는 전례가 된지라. (따옴룻기 4장 7절)
  • 비슷한 말 : trao đổi

형용사[편집]

  • 1. (수학, 덧셈이나 곱셈에서 그 수의 자리를 바꾸어도 결과가 변함이 없어 교환 관계가 성립하는 교환 법칙) 교환되는.
  • Lý thuyết tính chất giao hoán của phép cộng 덧셈의 교환 법칙