본문으로 이동
주 메뉴
주 메뉴
사이드바로 이동
숨기기
둘러보기
대문
최근 바뀜
임의의 문서로
편집
도움말
편집실
새 낱말 쓰기
사용자
자유게시판
질문방
검색
검색
보이기
기부
계정 만들기
로그인
개인 도구
기부
계정 만들기
로그인
로그아웃한 편집자를 위한 문서
더 알아보기
기여
토론
분류
:
베트남어 형용사
30개 언어
Azərbaycanca
Català
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Euskara
Suomi
Français
Hrvatski
Magyar
Bahasa Indonesia
Italiano
日本語
Kurdî
Limburgs
Lietuvių
ဘာသာမန်
Nederlands
Polski
Português
Română
Русский
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
Tiếng Việt
中文
링크 편집
분류
토론
한국어
읽기
편집
역사 보기
도구
도구
사이드바로 이동
숨기기
동작
읽기
편집
역사 보기
일반
여기를 가리키는 문서
가리키는 글의 최근 바뀜
파일 올리기
특수 문서 목록
고유 링크
문서 정보
축약된 URL 얻기
QR 코드 다운로드
인쇄/내보내기
책 만들기
PDF로 다운로드
인쇄용 판
다른 프로젝트
위키데이터 항목
보이기
사이드바로 이동
숨기기
도움말
위키낱말사전, 말과 글의 누리
"베트남어 형용사" 분류에 속하는 문서
다음은 이 분류에 속하는 문서 534개 가운데 200개입니다.
(이전 페이지) (
다음 페이지
)
A
an tâm
B
ba láp
bao nhiêu
bao quát
bi
bi thảm
buồn
bây
bé
bén
bình an
bình quân
bình thản
bình tĩnh
bình đẳng
bí
bạc mệnh
bạch
bại trận
bảo đảm
bất bình
bất hạnh
bất hủ
bất khả
bất lương
bất lợi
bất định
C
cao
cao cấp
cao hứng
cao quý
chi tiết
chu đáo
chuyên môn
cháy
chân thật
chính quy
chính thức
chính xác
chết
chủ quan
chủ yếu
cá biệt
câm
cô đơn
cô độc
công
công bình
công chính
công cộng
căn bản
cả
cần lao
cố hữu
cố định
cụ thể
cực đoan
D
dinh dưỡng
dung dị
duy nhất
duyên dáng
dũng cảm
dũng mãnh
G
giao hoán
già
gián tiếp
giản dị
giản đơn
gái
gây
gần
gỗ trôi giạt
H
hay
hiện tại
hoa lệ
hoan hỉ
hoang
hoàn bị
hoàn toàn
hoạt
hoạt bát
hân hạnh
hô
hư ngụy
hư nhược
hư vinh
hợp lý
hợp pháp
hữu
hữu cơ
hữu danh
hữu dụng
hữu hạn
I
im
K
khai
khiêm tốn
khoan
khoẻ
khuyết tịch
khác
khách quan
khát
khó khăn
khùng
khả nghi
khẩn
khẩn cấp
khẩn trương
khỏe
khốn cùng
khổ
khổ chủ
khủng khiếp
kim thuộc
kinh ngạc
kiên cố
kém
kích liệt
kỳ quái
L
la liệt
liên tỉnh
lành
lâm sàng
lâm thời
lâu
lãnh đạm
lưng
lương thiện
lười
lạc quan
lạnh
lập hiến
lớn
M
mau
may mắn
minh
minh bạch
mãnh liệt
mét
mê
mê tín
mênh mông
mô hồ
mấy
mế
mềm
mỏng
một số
mới
mỹ lệ
N
nay
nghi vấn
nghiêm
nghiêm cách
nghiêm mật
nghiêm trọng
nghiêm túc
nghèo
ngoan cố
ngoại lệ
nguy cấp
nguy hiểm
nguyên thủy
nhanh
nhiệt liệt
nhu
nhất quán
nhất trí
nhất tâm
nhầm lẫn
nhẹ
nhỏ mọn
non
nuôi
nào
này
nóng
nặng
nổi tiếng
nội tại
O
oi
P
phi phàm
phê
phổ biến
phụ cận
phức tạp
Q
quan hệ
quan trọng
quang minh
quang vinh
quá
quốc doanh
quốc gia
quốc hữu
R
rồ
rồ dại
rộn ràng
S
sai
sang
sau
(이전 페이지) (
다음 페이지
)
분류
:
베트남어 품사별
형용사