mấy
보이기
베트남어
[편집]형용사
[편집]
- 몇 (~시, 월, 일, 요일, 년).
- Bây giờ là mấy giờ (rồi) ? 지금은 몇시입니까 ?
- Tháng này là tháng mấy ? 이 달은 몇 월입니까 ?
- Một năm có mấy tháng ? 1년엔 몇 달이 있습니까 ?
- Hôm nay là ngày mấy ? 오늘은 며칠입니까 ?
- Hôm nay là (ngày) thứ mấy ? 오늘은 무슨 요일입니까 ? / Hôm nay là (ngày) thứ bảy 오늘은 토요일입니다 .
- Cái này mấy nghìn đồng ? 이것은 몇천동입니까 ?
- Điện thoại của anh là số mấy ? 당신의 전화는 몇번입니까 ?
- Có mấy người ? 몇사람이 있습니까 ?
- Anh muốn mua mấy cái ? 몇 개를 사고 싶은데요?