hiện tại

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

IPA [hjenˀ˧˨.taiˀ˧˨](표준, 북부), [ɦjenˀ˧˨˧.taiˀ˧˨˧](남부)

명사[편집]

hiện tại

형용사[편집]

hiện tại

  • 2. 현재의.