bất khả

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

형용사[편집]

  • 1. 불가능한.
  • hầu như là bất khả 거의 불가능하다.
  • 비슷한말: bất khả thi
  • 2. 금지의, 옳지 않은, 불가한.
  • bất khả xâm phạm 불가침(범)의

관련 어휘[편집]

  • bất khả kháng lực 불가항력
  • bất khả tư nghị 불가사의