본문으로 이동

giả định

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]


IPA [zɐː ɗḭʲŋ]
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 假定
  1. 가정하다.
  • Ngài dạy tiếp: Giả định một người trong các con có người bạn, nửa đêm đến nhà bạn ấy yêu cầu: Anh ơi, cho tôi mượn ba ổ bánh, 너희 가운데 한 사람에게 친구가 있다고 가정하자. 한밤중에 그 친구에게 가서, 여보게, 떡 세 덩이만 꾸어 주게. (따옴누가복음 11장 5절)