chuyển
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]- Người ấy nói: Họ đã đi khỏi đây rồi, vì tôi có nghe họ nói: Chúng ta hãy chuyển đến Đô-than. 그 사람이 말했습니다. 네 형들은 이미 다른 데로 갔다. 네 형들이 도단으로 가자라고 말하는 것을 들었다. (따옴◄창세기 37장 17절)
- Ngài đã hứa chuyển vương quyền từ nhà Sau-lơ sang nhà Đa-vít, và lập Đa-vít làm vua cai trị cả Y-sơ-ra-ên và Giu-đa, từ Đan đến Bê-e-sê-ba! 이는 왕권을 사울의 집으로부터 옮겨 다윗의 보좌를 세워, 단에서 브엘세바까지 이스라엘과 유다를 다스리게 하려는 것이라. 하더라 (따옴◄사무엘하 3장 10절)
- (무엇인가를 이쪽에서 저쪽으로) 전하다, 보내다.
- Còn ông, hãy chuyển lệnh này cho họ: Các ông làm thế này. 그대는 또 이렇게 나의 명령을 전하시오. (따옴◄창세기 45장 19절)
- (상태, 행동이 기존의 상태에서) 변하다.
- Trước khi họ đến Ếp-rát thì Ra-chên bắt đầu chuyển bụng nhưng sinh khó. 에프랏에 조금 못미쳐서 라헬이 산고로 진통을 당하는데 산고가 심하였으니. (따옴◄창세기 35장 16절)