cảm động
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]
- IPA [kam˧˨˧.ɗoŋˀ˧˨](표준), [kam˧˨˧.ɗ̺oŋˀ˧˨](북부)
- IPA [kam˧˨˧.ɗ̺oŋˀ˧˨˧](남부)
- 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어 ) : 感動
- 감동하다.
- Ðức Giê-hô-va phán cùng Môi-se rằng: Hãy chọn lấy Giô-suê con trai của Nun, người có Thần cảm động; phải đặt tay trên mình người, 여호와께서 모세에게 이르시되 눈의 아들 여호수아는 신(神)에 감동(感動)된 자(者)니 너는 데려다가 그에게 안수(按手)하고, (따옴◄민수기 27장 18절)