hành pháp

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

명사[편집]

  • 베트남 한자: 行法
  • 1. 행정(법), 집행부서
  • tam quyền phân lập là hành pháp, lập pháp và tư pháp 행정(법), 입법, 사법의 삼권분립

동사[편집]

  • 1. 법률을 집행하다.