chia lìa

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

IPA [ʨiə˧˧ li̤ə˨˩](하노이), [ʨiə˧˧ liə˨˩](호찌민)

동사[편집]

  • Ai sẽ chia lìa chúng ta khỏi tình yêu thương của Đấng Christ! 누가 우리를 그리스도의 사랑에서 갈라서게 하리오!