biên chế

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  • Biên chế đội ngũ cách mạng 혁명의 대오를 편제하다.

명사[편집]

  • 1. <법률용어> (정부기관, 회사의 기구, 조직, 구성원, 직명, 장비 외) 편제.
  • Giảm biên chế 감원
  • Biên chế quân đội 군대 편제
  • Tinh giản biên chế 편제 간소(화)
  • Có trong biên chế, nằm ngoài biên chế. 편제되다, 편제에 제외되다.