diễn tấu

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 연주하다.
  • Hãy hát cho Ngài một bài ca mới, Và diễn tấu du dương hòa với tiếng reo mừng! 새 노래로 그를 노래하며 즐거운 소리로 아름답게 연주할지어다! (따옴시편 33편 3절)