본문으로 이동

cải thiện

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]


IPA [kai˧˨˧.tʰjenˀ˧˨](표준, 북부), [kai˧˨˧.tʰjenˀ˧˨˧](남부)
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어 ) : 改善
  1. 개선하다.
  • Bẩm quan lớn Phê-lít, nhờ ơn quan mà chúng tôi được hưởng sự bình an trọn vẹn, và nhờ sự khôn ngoan của quan cải thiện được mọi tình tệ để giúp dân nầy, lúc nào và nơi nào chúng tôi cũng rất cảm tạ biết ơn quan vậy. 벨릭스 각하여 우리가 당신을 힘입어 태평을 누리고 또 이 민족이 당신의 선견으로 말미암아 여러 가지로 개선된 것을 우리가 어느 모양으로나 어느 곳에서나 크게 감사하나이다. (따옴사도행전 24장 3절)