du lịch

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [du˦.likˀ˧˨]
  1. 유력하다, 여행하다.
  • Chiều nay tôi phải đi sân bay Tân Sơn Nhất đón một đoàn khách du lịch Hàn Quốc . 오늘 오후 저는 떤선녓공항에 한국의 한 여행객단체를 마중하러 나가야합니다.
  • cũng đừng đem túi đi du lịch, hoặc hai áo, hoặc giày hay gậy, vì người làm việc đáng được thức ăn. 여행을 위하여 배낭이나 두 벌 옷이나 신이나 지팡이를 가지지 말라 이는 일꾼이 자기의 먹을 것 받는 것이 마땅함이라. (따옴마태복음 10장 10절)