chứng thực

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어): 證實, 证实
  • 1. 실증하다, 정실하다.
  • Chính Ta tự chứng thực cho Ta và Cha là Đấng đã sai Ta cũng chứng thực cho Ta nữa! 내가 나를 위하여 증언하는 자가 되고 나를 보내신 아버지도 나를 위하여 증언하시느니라! (따옴요한복음 8장 18절)