ái mộ

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


  1. 애모하다, 사모하다, (속)덕질하다.
  • nếu thấy trong những tù giặc một người nữ lịch sự mà mình ái mộ muốn lấy làm vợ. 네가 만일 그 포로 중의 아리따운 여자를 보고 연련하여 아내를 삼고자 하거든. (따옴신명기 21장 11절)