ân xá

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


  1. 특사, 사면, 은사하다.
  • Trong ba ngày nữa, Pha-ra-ôn sẽ ân xá và phục hồi chức vụ cho ông; ông sẽ dâng rượu vào tay Pha-ra-ôn như trước đây khi còn làm quan dâng rượu. 지금부터 사흘 안에 바로가 당신의 머리를 들고 당신의 전직을 회복하리니 당신이 이왕에 술 맡은 자가 되었을 때에 하던것 같이 바로의 잔을 그 손에 받들게 되리이다. (따옴창세기 40장 13절)