đáp

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 대답하다, 돌려주다.
  • Áp-ram đáp lại rằng: Tôi giơ tay lên trước mặt Giê-hô-va Ðức Chúa Trời Chí cao, Chúa Tể của trời và đất, mà thề rằng: 아브람이 소돔왕에게 이르되 천지의 주재시요 지극히 높으신 하나님 여호와께 내가 손을 들어 맹세하노니. (따옴창세기 14장 22절)

cf) đối đáp : 대답하다, 對答