đạo lý

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

명사[편집]

  1. 도리.
  • Vì ta ban cho các con một đạo lý tốt lành; Chớ lìa bỏ lời dạy dỗ của ta. 내가 선한 도리를 너희에게 전하노니 내 법을 떠나지 말라. (따옴잠언 4장 2절)