lý
보이기
베트남어
[편집]명사
[편집]
- 베트남 한자: 理
- 다음 단어를 만듦.
- 파생어: lý do (理由), lý giải (理解), lý luận (理論), lý sự (理事), lý thuyết (理說), lý trí (理智), lý tưởng (理想), chân lý (眞理), đáo lý (到理), đạo lý (道理), địa lý (地理), định lý (定理), hộ lý (護理), hợp lý (合理), luận lý (論理), nguyên lý (原理), quản lý (管理), sinh lý (生理), suy lý (推理), tâm lý (心理), thanh lý (淸理), vật lý (物理), xử lý (處理)