để kháng

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 저항하다.
  • đều liên minh với nhau để kháng cự Giô-suê và người Ít-ra-ên. 모여서 일심으로 여호수아와 이스라엘로 더불어 싸우려 하더라. (따옴여호수아 9장 2절)