đối thoại

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 대화하다.
  • Chủ nghĩa dân chủ giải quyết vấn đề thông qua đối thoại và thỏa hiệp. 민주주의는 대화와 타협으로 문제를 해결한다.