đợi

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


  1. 기다리다.
  • Xin đợi một chút. 조금만 기다려주세요.
  • Ðoạn, người đợi bảy ngày nữa, lại thả bò câu ra khỏi tàu; 또 칠일을 기다려 다시 비둘기를 방주에서 내어놓으매. (따옴창세기 8장 10절)