ứng

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

어소[편집]

  1. 다음 단어를 만듦.

동사[편집]

  1. 응하다, 대응하다.
  • Nhưng ngươi, sao xét đoán anh em mình? Còn ngươi, sao khinh dể anh em mình? Vì chúng ta hết thảy sẽ ứng hầu trước tòa án Ðức Chúa Trời. 네가 어찌하여 네 형제를 판단하느뇨 어찌하여 네 형제를 업신여기느뇨 우리가 다 하나님의 심판대 앞에 서리라. (따옴로마서 14장 10절)