cảnh sát

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

일본제 한자어인 "警察"이 전파되어 사용되기 시작했다.

발음[편집]

명사[편집]

  • cảnh sát
  • 1. 경찰
  • cảnh sát giao thông : 교통경찰
  • 2. 경찰관

파생어[편집]

  • cảnh sát trưởng
  • nhập cảnh

참고[편집]