chủ
보이기
베트남어
[편집]명사
[편집]- 베트남 한자: 主
- 다음 단어를 만듦.
- 파생어: chủ bài (主牌), chủ biên (主編), chủ bút (主筆), chủ đề (主題), chủ đích (主的), chủ khảo (主考), chủ hộ (主戶), chủ hôn (主婚), chủ lực (主力), chủ nhân (主人), chủ nhật (主日), chủ nhiệm (主任), chủ nghĩa (主義), chủ ngữ (主語), chủ quan (主觀), chủ quản (主管), chủ quyền (主權), chủ thể (主體), chủ tịch (主席), chủ trương (主張), chủ tướng (主將), chủ yếu (主要), âm chủ (音主), bá chủ (覇主), bà chủ (婆主), dân chủ (民主), giáo chủ (敎主), khổ chủ (苦主)