본문으로 이동

hình thức

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

명사

[편집]


IPA [hiʲŋ tʰɨk]
  1. 형식.
  • Hình thức của hợp đồng (形式 của 合同) 계약의 형식