hạn định

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  • Đời sống chúng ta có hạn định. CHÚA ban cho chúng ta sống bao nhiêu thời gian đó, và đặt giới hạn mà chúng ta không thể vượt qua. 그의 날들도 정해졌고 그의 달 수도 주와 함께 있으므로 주께서 그의 한계를 정하시어 지나치지 못하게 하셨나이다. (따옴에스더 1장 8절)