khiếp

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  • chúng em ăn nhầm gì mà đùa khiếp thế! 너희들 뭘 잘못 먹었니 장난 겁나게 심하네!
  • chúng mày béo mỡ (rửng mỡ) hay sao mà đùa khiếp thế! 니들이 넘 한가하냐 혹은 할 일이 없냐 장난 겁나 심하네! (따옴sunset 번역)