lộ

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  • Nước cứ rút cho đến tháng thứ mười; ngày mồng một tháng mười các đỉnh núi mới lộ ra. 그리고 물은 계속 줄어들어 석 달 후인 10월 1일에는 다른 산들의 봉우리가 드러났다. (따옴창세기 8장 15절)