mua vé

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. (콘서트, 기차, 공항, 기타 등에 예약할 때) 표를 사다.
  • Tuy nhiên, Giô-na chuẩn bị trốn qua Tạc-sít để tránh mặt CHÚA. Ông xuống cảng Gia-phô, gặp một chiếc tàu đi Tạc-sít. Ông mua vé, xuống tàu đi Tạc-sít cùng với thủyp. thủ đoàn, để tránh mặt CHÚA. 그러나 요나가 여호와의 얼굴을 피하려고 일어나 다시스로 도망하려 하여 욥바로 내려갔더니 마침 다시스로 가는 배를 만난지라 여호와의 얼굴을 피하여 그들과 함께 다시스로 가려고 배삯을 주고 배에 올랐더라.(따옴요나서 1장 3절)