ngăn chặn

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 막다.
  • Lại phải lấy thêm đức tin làm thuẫn, nhờ đó anh em có thể ngăn chặn được các tên lửa của kẻ dữ. 모든 것 위에 믿음의 방패를 가지고 이로써 능히 악한 자의 모든 화전을 소멸하고 (따옴에베소서 6장 16절)