nghị luận

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 의논하다.
  • Nhưng Ðức Chúa Jêsus biết ý tưởng họ, cất tiếng phán rằng: Các ngươi nghị luận gì trong lòng? 예수께서 그 의논을 아시고 대답하여 가라사대 너희 마음에 무슨 의논을 하느냐? (따옴누가복음 5장 22절)