pháp
보이기
베트남어
[편집]명사
[편집]- 어원:
- 베트남 한자: 法
- 파생어: pháp chế (法制), pháp lí (法理), pháp lý (法理), pháp nhân (法人), pháp lệnh (法令), pháp luật (法律), pháp sư (法師), pháp thuật (法術), pháp viện (法院), biện pháp (辦法), biện chứng pháp (辯證法), binh pháp (兵法), bút pháp (筆法), công pháp (公法), cú pháp (句法), giải pháp (解法), hành pháp (行法), hiến pháp (憲法), hộ pháp (護法), hợp pháp (合法), ngữ pháp (語法), phạm pháp (犯法), phương pháp (方法), quân pháp (軍法), quốc pháp (國法), tư pháp (司法), tư pháp (私法), thư pháp (書法)