본문으로 이동

phản xạ

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

명사

[편집]


IPA [fɐːn xɐːŋ]
  1. (신경계) 반사.
  • phản xạ có điều kiện, phản xạ không(vô) điều kiện. 조건 반사, 무조건 반사

동사

[편집]
  1. (물리학에서 음파, 빛 등)반사하다.
  • sự phản xạ của ánh sáng 빛을 반사함