본문으로 이동

sửa đổi

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]
  1. (요구에 맞게 보태어)변경하다, 고치다, 혁신, 쇄신하다.
  • CHÚA Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Y-sơ-ra-ên, phấn như vầy: Các ngươi hãy sửa đổi lối sống và việc làm của mình, rồi Ta sẽ cho các ngươi sống tại nơi này. 만군의 주, 이스라엘의 하나님이 이같이 말하노라. 너희의 길과 너희의 행위를 고치라. 그리하면 내가 너희로 이곳에 거하게 하리라. (따옴예레미야 7장 3절)