본문으로 이동
- 일, 사건, 사고
- 파생어: sự cố(事故), sự kiện(事件), sự nghiệp(事業), sự thật(事實), sự thế(事世, 事勢)sự thực(事實), sự tích(事迹), sự vật(事物), sự việc(事役), cán sự(幹事), chiến sự(戰事), dân sự(民事), gia sự(家事), lãnh sự(領事), lý sự(理事), nghị sự(議事), phận sự(分事), phóng sự(訪事), quân sự(軍事), tâm sự(心事), thế sự(世事), thời sự(時事)