thương nghị

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 상의하다, 의논하다.
  • Vả, vua Sy-ri giao chiến với Y-sơ-ra-ên; người thương nghị với các tôi tớ mình, mà rằng: Ta sẽ đóng trại ta tại nơi nọ nơi kia. 그 후 시리아 왕이 이스라엘과 전쟁을 하는데, 그의 신하들과 함께 의논하여 말하기를 "이러이러한 곳에 내가 진영을 두리라." 하였는데. (따옴열왕기하 6장 8절)