본문으로 이동

thờ cúng

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]
  1. 제사하다, 숭배하다.
  • Đức Giê-hô-va sẽ đày anh em và vua mà anh em đã lập đến một nước mà anh em và tổ phụ anh em chưa từng biết. Tại đó, anh em sẽ thờ cúng các thần khác bằng gỗ, bằng đá. 여호와께서는 너희가 받들어 세운 왕과 함께 너희를, 너희와 너희 선조들이 알지 못하던 민족에게 끌려 가게 하실 것이다. 너희는 거기에서 나무나 돌로 만든 다른 신들을 섬겨야 하리라. (따옴신명기 28장 36절)