tiến quân

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 진군하다.
  • Nhưng cứ tiến quân, đừng dừng bước! Hãy đuổi theo quân địch, tấn công chúng từ phía sau. Đừng để chúng chạy trước về các thành của chúng, vì CHÚA, Đức Chúa Trời các ngươi đã giao nạp chúng nó vào tay các ngươi. 너희는 지체하지 말고 너희 원수들을 추적하여 그들 후미를 쳐서 그들로 그들의 성읍으로 들어가지 못하게 하라. 이는 주 너희 하나님께서 그들을 너희 손에 넘겨주셨음이라." 하더라. (따옴여호수아 10장 19절)