vào

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 오다, 들어가다, 들어오다.
  • Giê-hô-va Ðức Chúa Trời bèn lấy bụi đất nắn nên hình người, hà sanh khí vào lỗ mũi; thì người trở nên một loài sanh linh. 여호와 하나님이 흙으로 사람을 지으시고 생기를 그 코에 불어 넣으시니 사람이 생령이 된지라. (따옴창세기 2장 7절)
  1. 가입하다, 속하다.
  • Còn về Môi-se, người của Đức Chúa Trời, các con trai ông đều được kể vào bộ tộc Lê-vi. 하나님의 사람 모세의 아들들은 레위 지파에만 속했습니다. (따옴사무엘상 23장 14절)

부사[편집]

  1. …에.
  • Vào lúc chiều tối, khi A-rôn thắp đèn, cũng sẽ xông hương: ấy là một thứ hương phải xông trước mặt Ðức Giê-hô-va luôn luôn, trải qua các đời. 또 저녁때 등불을 켤 때에 사를찌니 이 향은 너희가 대대로 여호와 앞에 끊지 못할찌며, (따옴창세기 30장 8절)