vận dụng

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 운용하다.
  • Lạy CHÚA quyền năng, hãy thức dậy, thức dậy, và vận dụng sức mạnh Ngài. Hãy thức dậy như Ngài đã làm xưa kia, như Ngài đã thực hành thuở trước. Ngài dùng quyền năng chặt Ra-háp ra từng miếng và giết con quái vật dưới biển. 야훼여, 당신의 팔을 벌떡 일으키십시오. 그 팔에 힘을 내십시오. 옛날 옛적에 하셨듯이 팔을 일으키십시오. 라합을 찢던 그 팔을, 용을 찔러 죽이던 그 팔을 일으키십시오. (따옴이사야서 51장 9절)