vụ
보이기
베트남어
[편집]명사
[편집]- 어원:
- 베트남 한자: [[鶩 霧 務 舞 樗 雾 婺 𩅗 䳱 骛 𨂣 杅 雩 侮 雺 务 霚 騖 伍 鹜 雨]]
- 베트남 한자: [[務]]
- 1. 다음 단어를 만듦.
- 파생어: cần vụ (勤務), chức vụ (職務), giáo vụ (敎務), mật vụ (密務), nghĩa vụ (義務), nghiệp vụ (業務), nhiệm vụ (任務), nội vụ (內務), phục vụ (服務), quân vụ (軍務), quốc vụ viện (國務院), tài vụ (財務), tạp vụ (雜務), thương vụ (商務), thời vụ (時務)