xem

위키낱말사전, 말과 글의 누리

마푸체어[편집]

베트남어[편집]

동사[편집]

  1. 보다.
  • Pha-ra-ôn lại phán cùng Giô-sép rằng: Hãy xem! trẫm lập ngươi cầm quyền trên cả xứ Ê-díp-tô. 파라오가 요셉에게 말하기를 "보라, 내가 너를 이집트의 온 땅을 치리하도록 세웠노라." 하고 (따옴창세기 41장 41절)