yêu
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]- 사랑하다.
- Em yêu anh ! (여자가 남자에게) 사랑해.
- Anh yêu em ! (남자가 여자에게) 사랑해.
- Tôi không yêu ai cả , ngoài vợ tôi . 나는 아내 외에는 누구도 사랑하지 않는다.
- Vì Ðức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời. 하나님이 세상을 이처럼 사랑하사 독생자를 주셨으니 이는 저를 믿는 자마다 멸망치 않고 영생을 얻게 하려 하심이니라. (따옴◄요한복음 3장 16절)
- 같은 말 : yêu thương